Characters remaining: 500/500
Translation

biển kỳ

Academic
Friendly

Từ "biển kỳ" trong tiếng Việt có nghĩa là "cờ hiệu" hay "cờ quân sự". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những cờ hoặc biểu tượng đặc biệt quân đội sử dụng trong các hoạt động như hành quân, hạ trại hoặc trong các buổi lễ. "Biển kỳ" giúp nhận diện các đơn vị quân đội thể hiện tinh thần, danh dự của quân đội.

Cấu trúc từ:
  • "Biển": Có nghĩa là "biển" trong ngữ cảnh bình thường mặt nước lớn, nhưng trong trường hợp này được hiểu "biểu tượng" hay "dấu hiệu".
  • "Kỳ": Thường hiểu "cờ" hoặc " cờ".
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Trong buổi lễ, quân đội đã treo biển kỳ để thể hiện danh dự của mình."
    • "Khi hành quân, mỗi đơn vị phải mang theo biển kỳ của mình."
  2. Nâng cao:

    • "Các chiến sĩ luôn tự hào khi mang biển kỳ của đơn vị mình, điều này thể hiện tinh thần đoàn kết lòng trung thành."
    • "Trong các trận chiến, việc giữ vững biển kỳ một nhiệm vụ quan trọng, không chỉ biểu tượng còn nguồn động lực cho các chiến sĩ."
Phân biệt các biến thể:
  • Cờ: từ đồng nghĩa với "kỳ", nhưng có thể chỉ chung cho tất cả các loại cờ, không chỉ giới hạn trong quân sự.
  • Biểu ngữ: một dạng khác của "biển kỳ", thường dùng để thể hiện thông điệp cụ thể trong các sự kiện.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cờ hiệu: Cũng chỉ về biểu tượng hay cờ trong quân sự.
  • Bảng hiệu: một dạng khác không chỉ giới hạn trong quân đội, có thể dùng trong các lĩnh vực khác như quảng cáo hay thông báo.
Lưu ý:

"Biển kỳ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến quân đội các hoạt động quân sự. Nếu bạn muốn nói về cờ trong các ngữ cảnh khác (như cờ của các quốc gia, cờ thể thao), bạn nên sử dụng từ "cờ" một cách đơn giản hơn.

  1. biển cờ biểu hiện của quân đội, dùng lúc hành quân hoặc lúc hạ trại

Comments and discussion on the word "biển kỳ"